rượu bia: aperitif: rượu khai vị: bar: quầy bar/quầy rượu: barman: nam phục vụ quầy rượu: barmaid: nữ phục vụ quầy rượu: bartender: nhân viên phục vụ quầy rượu: beer glass: cốc bia: beer mat: miếng lót cốc bia: binge drinking: cuộc chè chén say sưa: bottle: chai: can: lon: cocktail: cốc tai: drunk: say rượu: hangover: mệt sau cơn say
Về toán thì cách gì qua mặt được thằng Karl Máy Tính, nó vốn là dòng trâm anh thế phiệt, con của vị giáo sư toán lừng danh trường đại học kia mà. gã hét lên một tiếng man rợ và dùng cạnh bàn tay chặt ngang cổ chai bia. Tiếng thủy tinh vỡ loảng xoảng trên nền gạch
Vừa khóc vừa uống hết cạn mấy lon bia. Tiếng chuông điện thoại vang lên, cô lấy điện thoại ra, trên màn hình là số của Phúc, cô suy nghĩ một lúc, liền nhấc máy, nghe. cả ngày chỉ uống rượu, hút thuốc, sa ngã đến mức tôi không nhìn ra được đó chính là anh ấy
Tất cả những gì anh có thể làm là đứng như phỗng và há hốc miệng nhìn cô. Asha. Không. Cô ta không thể là Asha được. Các nô lệ đang rót rượu bia, tiếng nhạc, đàn vi-ô-lông, sáo và trống vang lên. Ba người đàn ông to lớn đang múa ngón tay, mỗi người quay một chiếc
Máy làm lạnh bia Keg 180L, tủ lạnh bia Keg, tủ lạnh bia Keg, máy làm lạnh bia Keg Kegerators. Hơn 30 năm chuyên nghiệp sản xuất các sản phẩm điện lạnh chất lượng cao, xuất khẩu rất nhiều trên toàn thế giới mỗi năm. Thương hiệu máy nén khí nổi tiếng, chất lượng tuyệt
Vay Tiền Online Chuyển Khoản Ngay. Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Uống rượu bia trong một câu và bản dịch của họ can be very drink beer when they are celebrating and when they are thường xuyên uống rượu bia, làm việc trong môi trường độc hại;Và điều chắc chắn rằng uống rượu bia là thói quen không tốt cho sức eat and drink beers so much because i must work beer in the means no beer during by night, coffee by day. Kết quả 146, Thời gian Từng chữ dịch Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt
Bản dịch Tôi không uống được rượu. Đồ uống này có cồn không? expand_more I don't drink alcohol. Is there alcohol in this? Tôi có thể ra ngoài nắng/đi bơi/chơi thể thao/uống rượu được không? Can I stay in the sun/go swimming/do sports/drink alcohol? rượu bia / đồ uống có cồn alcohol Ví dụ về cách dùng Tôi có thể ra ngoài nắng/đi bơi/chơi thể thao/uống rượu được không? Can I stay in the sun/go swimming/do sports/drink alcohol? Tôi không uống được rượu. Đồ uống này có cồn không? I don't drink alcohol. Is there alcohol in this? rượu bia / đồ uống có cồn Ví dụ về đơn ngữ There is also a product called grain brandy that is made from grain spirits. Its ingredients include brandy, essence of orange, and vanilla. Within particular jurisdictions, there are specific regulatory requirements regarding the labelling of products identified as brandy. Tired, cold, and wet to the skin, the three men immediately flew to the hotel for hot brandy and water. Varieties of wine brandy can be found across the winemaking world. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Từ điển Việt-Anh uống rượu bia Bản dịch của "uống rượu bia" trong Anh là gì? vi uống rượu bia = en volume_up drink chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI uống rượu bia {động} EN volume_up drink Bản dịch VI uống rượu bia {động từ} uống rượu bia từ khác uống volume_up drink {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "uống rượu bia" trong tiếng Anh rượu danh từEnglishalcoholboozebia danh từEnglishtargetbeeruống động từEnglishhaveimbibedrink Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese uốn lượnuốn nắn lạiuốn quănuốn sónguốn xuốnguốn éouốn đượcuốnguống cạn thứ gìuống hết thứ gì uống rượu bia va chạmva nhauva phảiva-liva-li nhỏ màu đen để đựng tài liệuvaivai hềvai kề vaivai tròvai trò của một vai kịch commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
rượu bia- dt Pháp bière Thứ rượu nhẹ chế bằng mộng lúa đại mạch Ông cụ nhất định không uống rượu, kể cả rượu uống có bọt, có độ cồn yếu từ 1,5 đến 6% dung lượng, được chế bằng cách lên men rượu làm chất hèm, gồm mộng đại mạch, hoa bia và nước, có khi thóc gạo và đường. Có hai loại bia bia vàng chế biến qua lên men ở nhiệt độ thấp và bia nâu chế biến qua lên men ở nhiệt độ cao. Bia là thức uống phổ biến ở Châu Âu và nhiều nước khác trên thế giới. Sec và Đức là hai nước sản xuất bia nổi tiếng. Ở Việt Nam, bia được sản xuất và tiêu thụ ở nhiều nơi nhất là các thành phố Bia. rượu biarượu bia noun beer beerngành công nghiệp rượu bia brewing industry brewing liquor beer alegar
alcohol rượu cồn beer bia uống beer bottle chai bia cap nắp chai cappuccino cà phê sữa Ý cappuccino champagne rượu sâm banh champagne glass ly rượu sâm banh cocktail rượu cốc tai coffee cà phê cork nút li-e corkscrew cái mở nút chai fruit juice nước quả ép funnel cái phễu rót ice cube cục đá lạnh jug bình rót vòi kettle cái ấm đun nước liquor rượu mùi milk sữa mug cốc vại orange juice nước cam pitcher bình rót plastic cup cái tách nhựa red wine rượu vang đỏ straw cái ống hút tea trà teapot ấm trà thermos flask bình nhiệt thirst cơn khát water nước whiskey rượu whisky white wine rượu trắng wine rượu
rượu bia tiếng anh là gì